Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánGiá khuyến mại:
31.349.000₫Giá ưu đãi đặc biệt:
30.999.000₫ 33.999.000₫Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mô tả chi tiết |
||||
Hãng sản xuất |
Asus |
|||
Chủng loại |
ASUS TUF Gaming F15 |
|||
Part Number |
90NR0CJ8-M00CE0 |
|||
Mầu sắc |
Jaeger Gray |
|||
Bộ vi xử lý |
13th Gen Intel® Core™ i7-13620H Processor 2.4 GHz (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores: 6 P-cores and 4 E-cores) |
|||
Chipset |
N/A |
|||
Bộ nhớ trong |
|
|||
Số khe cắm |
|
|||
Dung lượng tối đa |
DDR5 32GB |
|||
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU |
|||
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
|||
Expansion Slot(includes used)
|
2x PCIe |
|||
M.2 SSD Support List
|
M.2 2TB G4X4 PCIe SSD |
|||
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
2 |
|||
Ổ quang |
|
|||
Card Reader |
|
|||
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
|||
Màn hình |
|
|||
Webcam |
720P HD camera |
|||
Audio |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|||
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
|||
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
|||
Cổng giao tiếp |
1 1x RJ45 LAN port |
|||
Pin
|
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
|||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm (13.94" x 9.88" x 0.88" ~ 0.98") |
|||
Cân nặng
|
2.20 Kg (4.85 lbs) |
|||
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|||
Phụ kiện đi kèm |
|
Mô tả chi tiết |
||||
Hãng sản xuất |
Asus |
|||
Chủng loại |
ASUS TUF Gaming F15 |
|||
Part Number |
90NR0CJ8-M00CE0 |
|||
Mầu sắc |
Jaeger Gray |
|||
Bộ vi xử lý |
13th Gen Intel® Core™ i7-13620H Processor 2.4 GHz (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores: 6 P-cores and 4 E-cores) |
|||
Chipset |
N/A |
|||
Bộ nhớ trong |
|
|||
Số khe cắm |
|
|||
Dung lượng tối đa |
DDR5 32GB |
|||
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU |
|||
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
|||
Expansion Slot(includes used)
|
2x PCIe |
|||
M.2 SSD Support List
|
M.2 2TB G4X4 PCIe SSD |
|||
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
2 |
|||
Ổ quang |
|
|||
Card Reader |
|
|||
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
|||
Màn hình |
|
|||
Webcam |
720P HD camera |
|||
Audio |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|||
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
|||
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
|||
Cổng giao tiếp |
1 1x RJ45 LAN port |
|||
Pin
|
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
|||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm (13.94" x 9.88" x 0.88" ~ 0.98") |
|||
Cân nặng
|
2.20 Kg (4.85 lbs) |
|||
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|||
Phụ kiện đi kèm |
|